Lựa chọn bạn tình trong bể cho Koi là rất quan trọng là loại cá chép nước lạnh. Bạn phải cân nhắc rất nhiều thứ trước khi cho cá Koi vào bể.
Tốt hơn là nên nuôi những con cá nước lạnh khác có cùng kích thước và chế độ ăn uống của cá Koi. Nhưng bạn có thể chọn một số loài cá nhiệt đới với Koi khi bạn thả chúng vào bể chứ không phải trong ao. Bởi vì ở đây nhiệt độ không phải là một vấn đề vì bạn có thể dễ dàng kiểm soát nó.
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về một số loài cá Koi có thể sống chung với cá Koi trong bể.
Những điều cần cân nhắc trước khi chọn bạn trong bể cá Koi
Điều đầu tiên cần đảm bảo là cá không hung dữ để không tấn công Koi. Giữ cá xã hội với Koi và các loài cá khác để chúng sống hạnh phúc.
Đảm bảo kích thước của cá gần tương đương với Koi.
Yêu cầu về nhiệt độ phải giống nhau. Hoặc, ít nhất những con cá được chọn có thể phát triển mạnh ở nhiệt độ môi trường xung quanh cho Koi.
- Đảm bảo rằng những con cá đã chọn không yêu cầu chăm sóc nhiều hơn cá Koi vì bạn có thể khó đáp ứng nhu cầu của chúng.
- Các loài cá đã chọn không nên tranh giành thức ăn với Koi.
- Thả cá lớn với cá Koi lớn và cá nhỏ với cá Koi nhỏ.
- Sẽ tốt hơn nếu loài cá được chọn là loài ăn tầng đáy.
- Sẽ tốt hơn nếu loài được chọn có đặc điểm giống cá Koi.
Cá có thể sống với Koi trong bể
Barbel (Nhóm cá có Râu)
Cá Râu có nguồn gốc từ châu Âu. Chúng có thể dài tới 1.22 m mặc dù hầu hết chúng đều là 101.60 cm. Tuổi thọ của cá Râu lên đến 20 năm. Vì kích thước của chúng tương tự như cá Koi và thể hiện các đặc điểm của cá Chép nên chúng rất tốt như những người bạn cùng bể cá Koi. Yêu cầu về nhiệt độ và chế độ ăn uống gần như giống nhau.
Chúng là động vật ăn đáy và do đó giữ cho đáy bể cá luôn sạch sẽ bằng cách ăn thức ăn dư thừa do cá Koi để lại. Vì kích thước của cá cá Râu lớn nên bạn phải nuôi chung với cá Koi trưởng thành. Ngoài ra, kích thước bể cần phải đủ lớn. Bạn cũng phải duy trì dòng nước chảy tốt trong bể cho chúng.
Nhóm cá barbel (hay còn gọi là cá vây tia) là một nhóm cá thuộc bộ Cypriniformes, họ Cyprinidae. Những loài cá trong nhóm này có đặc điểm chung là có một số vây ngực và vây đuôi được bao phủ bởi các lông nhọn dài gọi là barbel. Barbel là những cơ quan cảm nhận được áp suất và hương vị trong môi trường nước.
Phân loại khoa học của nhóm cá barbel như sau:
- Bộ: Cypriniformes
- Họ: Cyprinidae
- Phân họ: Barbinae
Các chi trong phân họ Barbinae gồm:
- Barbus
- Carasobarbus
- Enteromius
- Luciobarbus
- Pseudobarbus
- Raiamas
- Sinocyclocheilus
Trong đó, chi Barbus là chi đa dạng nhất với khoảng 338 loài. Các loài trong chi này phân bố ở châu Âu, châu Phi và châu Á.
Các loài cá barbel có giá trị kinh tế cao trong lĩnh vực thủy sản. Chúng được nuôi trong các hồ nuôi và đánh bắt từ các con sông và hồ nước tự nhiên. Ngoài ra, những loài cá này cũng có giá trị thẩm mỹ cao trong việc trang trí hồ cá.
Barbus tetrazona (cá Tứ Vân)
Cá Tứ Vân có nguồn gốc từ Sumatra và Indonesia. Chúng có thân hình mảnh mai và có thể dài tới 7.62 cm. Chúng hòa bình và không có lãnh thổ. do đó chúng tốt như là bạn tình trong bể của Koi và cá Vàng. Vì chúng nhỏ nên chúng không yêu cầu lượng nước nhiều như vậy.
Cá Tứ Vân có thể sống đến 6 năm trong bể nếu đảm bảo chất lượng nước và chế độ dinh dưỡng tốt. Chúng là loài ăn tạp nên chế độ ăn uống giống như cá Koi là một lợi thế lớn khi bạn nuôi chúng với cá Koi. Cá Tứ Vân là loài cá có màu sắc sặc sỡ và có nhiều màu sắc. Điều này làm cho chúng đẹp hơn khi chúng được nuôi trong bể có ánh sáng tốt. Ngoài ra, vì chúng nhỏ, hãy cố gắng giữ ít nhất 5 trong số chúng cùng nhau.
Barbus tetrazona, còn được gọi là cá bống đuôi hồng, là một loài cá nước ngọt thuộc chi Barbus trong họ cá chép (Cyprinidae). Loài này có nguồn gốc từ Đông Nam Á và phân bố rộng rãi ở các vùng nước lợ, sông và hồ.
Phân loại khoa học của loài cá Barbus tetrazona như sau:
- Bộ: Cypriniformes
- Họ: Cyprinidae
- Chi: Barbus
- Loài: Barbus tetrazona
Các đặc điểm của loài cá Barbus tetrazona bao gồm thân màu đen với bốn sọc ngang rực rỡ màu đỏ hoặc cam trên thân, và đầu có hình tam giác. Chúng có thể đạt đến kích thước tối đa khoảng 7,5 cm và thường được nuôi trong hồ cá cảnh.
Loài cá Barbus tetrazona là một trong những loài cá được nuôi phổ biến nhất trong hồ cá cảnh do có màu sắc rực rỡ và dễ nuôi. Tuy nhiên, chúng có tính cách khá hung dữ và có thể tấn công các cá khác trong cùng hồ, đặc biệt là khi chúng đang ở giai đoạn sinh sản.
Siluriformes (Cá da trơn)
Cá Siluriformes là một bộ cá nước ngọt phổ biến, bao gồm khoảng 3700 loài khác nhau, bao gồm cả cá nước ngọt và cá nước mặn. Bộ cá này được phân loại vào lớp cá vây tia (Actinopterygii), phân ngành cá xương (Osteichthyes) và thuộc phân bộ cá đuối (Siluroidei). Dưới đây là các họ của bộ cá Siluriformes:
- Họ Auchenipteridae: bao gồm khoảng 90 loài cá, phân bố ở Nam Mỹ.
- Họ Bagridae: bao gồm khoảng 220 loài cá, phân bố ở châu Á và châu Phi.
- Họ Callichthyidae: bao gồm khoảng 200 loài cá, phân bố ở Nam Mỹ.
- Họ Doradidae: bao gồm khoảng 120 loài cá, phân bố ở Nam Mỹ và Trung Mỹ.
- Họ Heptapteridae: bao gồm khoảng 150 loài cá, phân bố ở Nam Mỹ.
- Họ Loricariidae: bao gồm khoảng 900 loài cá, phân bố ở Nam Mỹ.
- Họ Mochokidae: bao gồm khoảng 80 loài cá, phân bố ở châu Phi.
- Họ Pimelodidae: bao gồm khoảng 300 loài cá, phân bố ở Nam Mỹ và Trung Mỹ.
- Họ Schilbeidae: bao gồm khoảng 70 loài cá, phân bố ở châu Phi.
Các loài cá trong bộ Siluriformes có kích thước và hình dạng đa dạng, từ nhỏ nhắn đến lớn khổng lồ, từ dạng đẹp đến dạng rất khó xem. Các loài cá này có thể có màu sắc khác nhau, từ màu nâu đến màu đen, xám, xanh lá cây và đỏ. Một số loài cá trong bộ Siluriformes được nuôi như cá cảnh trong hồ cá hoặc được sử dụng làm thực phẩm.
Điều này nghe có vẻ kỳ lạ khi nuôi cá Koi và cá da trơn cùng nhau, nhưng có nhiều loài cá da trơn sẽ sống hạnh phúc với Koi trong một độ tuổi nhất định. Mặc dù cá da trơn là loài cá nhiệt đới nhưng chúng có khả năng sống trong phạm vi nhiệt độ rộng. Các giống cá da trơn sau đây có thể được thả cùng với Cá Koi trong bể.
- Bandit Cory Catfish (cá Chuột Mặt Nạ)
- Bumblebee Catfish (cá Mèo)
- Columbian Shark (cá mập Colombia)
- Iridescent Shark (cá Tra nuôi)
Tuy nhiên, có một số nhược điểm của việc nuôi cá da trơn trong bể với các loài cá khác. Trước hết, cá Tra nuôi có xu hướng xáo trộn đáy bể cá. Thứ hai, chúng là người mang ký sinh trùng và bệnh tật.
Một lần nữa, bạn chỉ nên nuôi cá Tra nuôi với những con cá Koi trưởng thành lớn. Nếu bạn nuôi cá Tra nuôi trưởng thành với cá Koi nhỏ hoặc cá nhỏ khác, nó sẽ ăn thịt chúng. Vì vậy, hãy cẩn thận khi bạn giữ chúng lại với nhau.
Carassius auratus (Cá Vàng)
Carassius auratus, còn được gọi là cá vàng, là một loài cá nước ngọt phổ biến trong thế giới của các loài cá cảnh. Đây là một loài cá đã được nuôi nhân giống và được nuôi để làm thực phẩm, nhưng cũng được coi là một loài cá cảnh phổ biến do vẻ đẹp của nó. Dưới đây là phân loại khoa học của loài cá vàng:
- Vương quốc: Animalia
- Ngành: Chordata
- Lớp: Actinopterygii
- Bộ: Cypriniformes
- Họ: Cyprinidae
- Chi: Carassius
- Loài: Carassius auratus
Loài cá vàng có nguồn gốc từ Trung Quốc và vùng nhiệt đới châu Á, nhưng hiện nay được nuôi trên toàn thế giới. Cá vàng được coi là loài cá không có tình trạng đe dọa, vì chúng được nuôi nhân giống rất phổ biến và được thương mại hóa.
Cá vàng có thân hình thon dài, bầu bĩnh, bề mặt của chúng mượt mà và có vảy. Màu sắc của chúng có thể khác nhau, bao gồm màu đỏ, cam, vàng, trắng, đen, xám, xanh lá cây, xanh lam và màu hồng. Cá vàng thường được nuôi trong bể cá nhỏ và có thể đạt đến chiều dài khoảng 25-30 cm.
Ngoài cá vàng thường, còn có một số chủng loại cá vàng đặc biệt khác như cá vàng Rồng, cá vàng Commet, cá vàng Koi, cá vàng Telescope, cá vàng Shubunkin và nhiều loại cá vàng khác.
Cá vàng thường được nuôi chung với cá Koi trong bể. Lý do người nuôi cá nuôi cá vàng với Koi trong bể là do đặc điểm của chúng giống nhau. Trên thực tế, cá vàng là loài gần giống Koi nhất. Cả hai đều là cá nước lạnh và chế độ ăn uống gần như giống nhau.
Một lần nữa cá vàng đòi hỏi chăm sóc ít hơn cá Koi. Điều đó có nghĩa là chúng không cần chăm sóc thêm khi bạn đặt chúng cùng với Koi trong bể cá.
Có rất nhiều loại cá vàng có sẵn. Nhưng bạn không thể nuôi cá Koi trong bể. Tại sao?
Bởi vì, nếu cá vàng của bạn nhỏ và cá Koi lớn, cá Koi có thể ăn cá vàng. Vì vậy, bạn phải chọn lọc và cẩn thận trong khi đặt một con cá vàng và cá Koi với nhau.
Bạn có thể đặt cá Sao Chổi và cá vàng Shubunkin với cá Koi. Chúng đủ lớn và khỏe để sống chung với cá Koi. Tuy nhiên, đừng bao giờ thả một cá bé hoặc những con cá vàng nhỏ thích thú với Koi vào bể.
Leuciscus idus (Cá Chép đỏ)
Leuciscus idus, hay còn gọi là cá trắng, là một loài cá nước ngọt phổ biến ở châu Âu. Dưới đây là phân loại khoa học của loài cá trắng:
- Vương quốc: Animalia
- Ngành: Chordata
- Lớp: Actinopterygii
- Bộ: Cypriniformes
- Họ: Cyprinidae
- Chi: Leuciscus
- Loài: Leuciscus idus
Loài cá trắng có thân hình dài, hơi bầu bĩnh, với chiều dài trung bình khoảng 30 cm, tuy nhiên, chúng có thể đạt đến chiều dài lên tới 70 cm và cân nặng lên tới 5 kg. Màu sắc của chúng phụ thuộc vào điều kiện sống, có thể là màu xám, xanh hoặc màu bạc trắng. Loài cá này có một đầu nhỏ với mắt lớn và miệng to.
Cá trắng phân bố rộng rãi ở châu Âu, chúng sống ở các con sông, hồ, suối và kênh đào. Chúng là loài ăn tạp, ăn thực vật, động vật nhỏ và cá nhỏ. Loài cá này được đánh giá là loài ít bị đe dọa, và cũng được nuôi nhân giống để làm thực phẩm và câu cá thể thao.
Ngoài loài cá trắng, chi Leuciscus còn có một số loài khác như cá Rutilus, cá đen, cá cơm, và cá trê đầm lầy.
Bạn khó có thể phân biệt được cá cá Chép đỏ và cá Koi vàng khi chúng bơi. Đặc điểm cơ thể của chúng gần giống như một con cá Koi. Mặc dù là loài ăn đáy nhưng chúng cũng bơi trong bể và bề mặt ao như Koi. Cũng là một bộ nạp đáy, giữ cho đáy bể luôn sạch sẽ.
Cá Chép đỏ là cá sông. Chúng yêu cầu chất lượng nước tốt. Do đó, nếu bạn nuôi cá Koi trong bể, bạn phải duy trì quá trình lọc và ôxy hóa tốt cho nước. Ngoài ra, hãy cố gắng nuôi ít nhất 3 con trong một nhóm vì chúng là cá xã hội.
Tinca tinca (cá Chép Nhớt)
Tinca tinca, hay còn gọi là cá chép mù hoặc cá chép Châu Âu, là một loài cá nước ngọt phổ biến trong các hệ sinh thái nước ngọt châu Âu và Tây Á. Đây là một loài cá có giá trị thương mại và là một loài cá nuôi phổ biến trong các hồ cá cá nhân.
Phân loại khoa học:
- Giới: Động vật (Animalia)
- Ngành: Động vật vú (Chordata)
- Lớp: Cá (Actinopterygii)
- Bộ: Cypriniformes
- Họ: Cyprinidae
- Chi: Tinca
- Loài: Tinca tinca
Đặc điểm ngoại hình:
- Cá chép mù có hình dáng thon dài, phần thân trước rộng hơn phần thân sau.
- Thân cá có màu xám-xanh hoặc xám-vàng, với những vệt đen vàng hoặc nâu.
- Vây lưng và vây hậu môn dài, có nhiều gai sắc nhọn.
- Các vảy trên thân cá được bao phủ bởi một lớp dày chất nhờn giúp bảo vệ và giữ ẩm cho cá trong điều kiện khô hạn.
Phân bố sinh thái:
- Cá chép mù được tìm thấy ở các con sông, hồ, đầm lầy và các hệ thống kênh và suối ở châu Âu và Tây Á.
- Loài cá này thích nghi với các điều kiện sống khắc nghiệt như nước đục, nhiều rác thải và bùn đất.
Chế độ ăn uống:
- Cá chép mù là một loài cá ăn tạp, ăn tất cả các loại thức ăn có sẵn trong môi trường sống của chúng, bao gồm cả thực vật và động vật.
Tầm quan trọng:
- Cá chép mù có giá trị thương mại và là một loài cá nuôi phổ biến trong các hồ cá cá nhân.
- Loài cá này cũng là một loài câu cá phổ biến trong các cuộc thi câu cá và hoạt động giải trí khác.
Tench được gọi là cá bác sĩ. Bạn có biết tại sao?
Mọi người tin rằng họ là thầy thuốc của cá. Họ cũng có phần giống bác sĩ vì hình dạng cơ thể của họ. Chúng có thể dài tới 70 cm và nặng tới 7,5 Kg. Họ là những con cá hòa bình và xã hội. Do đó, việc nuôi chúng với Koi sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Vì cá Chép nhớt là loài ăn đáy, chúng thường có xu hướng xáo trộn đáy ao và bể. Do đó, nếu bể của bạn có cát mịn ở đáy, bạn không nên thả chúng ở đó.
Hypostomus plecostomus (cá Tỳ bà Bướm)
Hypostomus plecostomus, hay còn gọi là cá bụng đất hay cá bơi chân, là một loài cá nước ngọt thuộc họ Loricariidae, bộ Siluriformes. Loài cá này phân bố rộng rãi ở khu vực Nam Mỹ và là một trong những loài cá được nuôi phổ biến trong hồ cá cảnh.
Phân loại khoa học:
- Giới: Động vật (Animalia)
- Ngành: Động vật vú (Chordata)
- Lớp: Cá (Actinopterygii)
- Bộ: Siluriformes
- Họ: Loricariidae
- Chi: Hypostomus
- Loài: Hypostomus plecostomus
Đặc điểm ngoại hình:
- Hypostomus plecostomus có thân hình tròn và bẹt với màu sắc từ nâu đến xám đen.
- Mặt trên của thân cá có những mảng sần sùi, tạo nên vẻ ngoài thô ráp.
- Phần đầu của loài cá này có hình thoi, với 1 khoang miệng lớn và 1 cặp mắt nhỏ.
- Mặt bụng của cá có thể phồng lên thành 1 miếng đệm, giúp cá dễ dàng bám vào các bề mặt để tìm kiếm thức ăn hoặc tránh truy đuổi.
Phân bố sinh thái:
- Hypostomus plecostomus sống ở các con sông và hồ lớn ở khu vực Nam Mỹ, bao gồm cả Venezuela, Colombia và Brasil.
- Loài cá này thường sống ở các con sông với dòng chảy mạnh, đầm lầy, ao hồ và các hệ thống kênh đào.
Chế độ ăn uống:
- Hypostomus plecostomus là một loài cá ăn tạp, ăn tất cả các loại thức ăn có sẵn trong môi trường sống của chúng, bao gồm cả tảo, rong, tảo lam và thức ăn còn lại của các loài cá khác.
Tầm quan trọng:
- Hypostomus plecostomus là một trong những loài cá được nuôi phổ biến trong hồ cá cảnh, bởi vì chúng có tính cách hòa nhã và thân thiện, đồng thời cũng giúp giữ gìn vệ sinh trong hồ bơi.
- Loài cá này cũng được sử dụng trong y học truyền thống ở khu vực Nam Mỹ, như là một nguyên liệu trong các thuốc trị bệnh.
Cá Lau kính là một loài cá nhiệt đới rất hợp với Koi. Nó rất cứng và phù hợp với ao và hồ cá. Cá lia thia được những người nuôi cá lưu giữ rộng rãi vì màu sắc hấp dẫn của chúng.
Có hai vấn đề liên quan đến việc duy trì cá Lau kính. Đầu tiên là chúng có thể bắt được những con cá di chuyển chậm. Và thứ hai, bạn phải duy trì nhiệt độ bể trên 55 F vì chúng không thể phát triển ở nhiệt độ thấp.
Acipenseridae (cá Tầm)
Acipenseridae là một họ cá nước ngọt thuộc bộ Cá chình (Acipenseriformes). Họ này bao gồm các loài cá có giá trị kinh tế và thực phẩm cao, như cá hồi đen, cá tầm, cá vược…
Phân loại khoa học:
- Giới: Động vật (Animalia)
- Ngành: Động vật vú (Chordata)
- Lớp: Cá (Actinopterygii)
- Bộ: Cá chình (Acipenseriformes)
- Họ: Acipenseridae
Đặc điểm ngoại hình:
- Các loài cá trong họ Acipenseridae có thân dài, mảnh mai, được bao phủ bởi các vảy lớn và cứng.
- Mặt bụng của cá có thể phồng lên thành 1 miếng đệm, giúp cá dễ dàng bám vào các bề mặt để tìm kiếm thức ăn hoặc tránh truy đuổi.
- Đặc trưng của họ cá này là có một cái mõm dài, hẹp và phẳng, được gọi là “mõm giáo”.
Phân bố sinh thái:
- Họ Acipenseridae được tìm thấy ở các vùng nước ngọt và mặn, chủ yếu ở vùng Bắc bán cầu, từ Châu Âu đến Bắc Mỹ và châu Á.
- Các loài cá trong họ Acipenseridae thường sống ở các con sông lớn, đầm phá và vùng biển gần bờ.
Chế độ ăn uống:
- Các loài cá trong họ Acipenseridae thường là ăn tạp, ăn các loại thức ăn tự nhiên như cá, giáp xác, con nhộng và các loài động vật thủy sinh khác.
Tầm quan trọng:
- Họ Acipenseridae có giá trị kinh tế cao vì chúng được sử dụng làm thực phẩm, đặc biệt là các loài cá tầm, cá vược và cá hồi đen.
- Bên cạnh đó, các loài cá trong họ này cũng có tầm quan trọng sinh thái lớn, giúp duy trì sự đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái sông, đầm phá và biển gần bờ.
Cá tầm là một họ cá và có 27 loài trong họ này. Trong đó, có 4 loài sắp tuyệt chủng. Nhiều nơi đánh bắt cá tầm hoang dã là bất hợp pháp. Quá trình tiến hóa của chúng kéo dài từ 245 đến 208 triệu năm trước.
Cá tầm có kích thước và trọng lượng rất lớn. Mặc dù cá tầm sẽ sống vui vẻ với Koi, nhưng sự di chuyển không đều của chúng có thể làm xáo trộn cá Koi và đáy bể. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn có một bể lớn trước khi bạn đặt chúng với Koi.